1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? = 1001 questions answered about the oceans and oceanography. Hải dương học / Robert W. Taber, Harold W. Dubach; biên khảo: Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 295 tr. ; 19 cm( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: TK12692-TK12695 Chỉ số phân loại: 511.46 |
2 | | An introduction to the worlds oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxburyy, Alison B. Duxbuy . - 7th ed. - New York : McGraw - Hill, 2003. - 521 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0253, NV0417 Chỉ số phân loại: 551.46 |
3 | | Các phương pháp phân tích hóa học nước biển / Đoàn Văn Bộ . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 152tr Thông tin xếp giá: TK08001445-TK08001454 Chỉ số phân loại: 660 |
4 | | Chẩn đoán và dự báo thống kê các quá trình hải dương học / Smirnov N. P, Vainovsky P. A., Titov Lu. E.; Phạm Văn Huấn (biên dịch) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 276tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000743-TK08000752 Chỉ số phân loại: 551.46 |
5 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418 Chỉ số phân loại: 550 |
6 | | Estuarine science : A synthetic approach to research and practice / John E. Hobbie . - Washington, D.C. : Island Press, 2000. - xi, 539 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000229 Chỉ số phân loại: 551.46 |
7 | | Fundamentals of Oceangraphy / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 342 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0252 Chỉ số phân loại: 551.46 |
8 | | Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17452, TK17453 Chỉ số phân loại: 551.46 |
9 | | Oceanography / Robert J. Moore . - W.H.Freeman and company 1971. - 417 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0237 Chỉ số phân loại: 551.46 |
10 | | Oceanography : An invitation to marine science / Tom Garrison . - 3rd ed. - Belmont : Wadsworth, 1999. - 552 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0383 Chỉ số phân loại: 551.46 |